Kết quả tra cứu ngữ pháp của こーひーをせんじる
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)