Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーを煎じる
こーひーをせんじる
rang ca-phê.
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じーびーりろん
government-binding theory
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
じーんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
ー
trường âm
Đăng nhập để xem giải thích