Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごあきうえ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~あえて
Dám~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
ごらん
Hãy... thử xem