Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごあきうえ
zinc alloy
sharp (music)
tinh dịch
giọng the thé, người đàn ông có giọng the thé
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác
あごで使う あごでつかう
người hay lên mặt
あつらえ向き あつらえむき
ideal, most suitable