Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごうりてきくれーむ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
きり
Chỉ có
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà