Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合理的クレーム
ごうりてきくれーむ
khiếu nại hợp lý.
てきせいくれーむ 適正クレーム
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
固定長期適合率 こてーちょーきてきごーりつ
tỷ lệ tài sản cố định trên vốn dài hạn
きりくむ
lỗ mộng, đục lỗ mộng
ごうもくてき
để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định, có mục đích
Đăng nhập để xem giải thích