Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごえんがあるよ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~あえて
Dám~
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện