Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごえんがあるよ
あごが干上がる あごがひあがる
mất phương tiện kiếm sống, không thể kiếm sống
縁がある えんがある
có duyên (phận) với nhau, có duyên tiền định
よくあるご質問 よくあるごしつもん
câu hỏi thường gặp
zinc alloy
震え上がる ふるえあがる
run lên cầm cập; run bắn lên
燃え上がる もえあがる
bốc cháy
冷え上がる ひえあがる
để hoàn toàn được trở nên lạnh
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.