Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごきげんいかが
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...