Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごきげんいかが
ご機嫌いかがですか ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
từ nguyên, từ nguyên học
hay thay đổi, không kiên định
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
nghề làm vườn
không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt, hiểu ngầm
ご機嫌伺い ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó