Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごきげんよう
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
げ
Có vẻ
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
上げる
Làm... xong