Kết quả tra cứu ごきげんよう
Các từ liên quan tới ごきげんよう
ご機嫌よう
ごきげんよう
☆ Thán từ
◆ Lời chào khi gặp mặt hoặc chia tay với ý nghĩa hỏi thăm tình trạng sức khỏe hoặc cầu mong sức khỏe cho người kia
Đăng nhập để xem giải thích
ごきげんよう
Đăng nhập để xem giải thích