Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごきげん月曜7時半
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
げ
Có vẻ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
上げる
Làm... xong
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện