Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月曜 げつよう
thứ Hai
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
時半 じはん ときはん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
半時 はんとき はんじ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
半か月 はんかげつ