Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごくをやぶる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...