獄を破る
ごくをやぶる「NGỤC PHÁ」
Vượt ngục, phá ngục

ごくをやぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごくをやぶる
獄を破る
ごくをやぶる
vượt ngục, phá ngục
ごくをやぶる
break prison
Các từ liên quan tới ごくをやぶる
ごぶごぶ音をたてる ごぶごぶおとをたてる
sôi.
約束を破る やくそくをやぶる
lỡ hẹn
sự dịch sai, bản dịch sai
nhà tù, nhà lao, nhà giam, bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
nước mắt, lệ, giọt, chỗ rách, vết rách, cơn giận dữ, cách đi mau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, chạy nhanh, đi gấp, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật phăng ra, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi
義を破る ぎをやぶる
phá vỡ lòng tin
戸を破る とをやぶる
phá cửa, làm gãy cửa...
記録を破る きろくをやぶる
phá kỷ lục.