Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごはんどき
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời