ごはんどき
Giờ ăn

ごはんどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごはんどき
ごはんどき
giờ ăn
御飯時
ごはんどき ごはんじ
giờ ăn
Các từ liên quan tới ごはんどき
cơm
phép lặp thừa
phản động, kẻ phản động
ごはん/リゾット/丼 ごはん/リゾット/どんぶり
Cơm/risotto/donburi
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
từ trái nghĩa