Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごほうびシール
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn