Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen
学習帳/ごほうびシール がくしゅうちょう/ごほうびシール
Học liệu/ nhãn dán thưởng.
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
補修シール ほしゅうシール
miếng dán vá (miếng dán được sử dụng để sửa chữa các vết nứt, rách hoặc thủng trên các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như vải, da, nhựa, kim loại)
シール材 シールざい
vật liệu dán những chỗ rò rĩ nước hay rò rĩ không khí
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
シール
niêm phong
ほうご
Buddhist sermon
プリント用シール プリントようシール
nhãn dán in ấn
Đăng nhập để xem giải thích