Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごぼう巻き
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...