Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごぼう巻き
ごぼう抜き ごぼうぬき
bứt phá (về đích)
ục ục; róc rách; sùng sục; lục bục (diễn tả âm thanh của nước hoặc nước sôi trào lên hoặc tiếng nước chảy)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
tiếng Phạn
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
笹巻き ささまき
Bánh lá