Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごみ持ち帰り運動
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...