Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごみ持ち帰り運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
持ち帰り残業 もちかえりざんぎょう
sự tăng ca tại nhà
持ち運ぶ もちはこぶ
mang đi, chuyển đi