Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごめいわく
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)