ご迷惑
ごめいわく「MÊ HOẶC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy

ごめいわく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごめいわく
ご迷惑
ごめいわく
lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy
御迷惑
ごめいわく
lo lắng
ごめいわく
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy
Các từ liên quan tới ごめいわく
dear, darling, adorable, precious, cute, lovely, sweet, beloved, charming
迷惑至極 めいわくしごく
cực kỳ khó chịu, rất phiền toái
lố nhố
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác
手ごわい てごわい
Xương, khó ăn; khó nhằn
ごくわずか ごくわずか
chỉ một chút xíu; cực kỳ ít; rất nhỏ
khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng