Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごりやくさん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...