Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごりやくさん
sự dịch sai, bản dịch sai
nhà tù, nhà lao, nhà giam, bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất, cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
御利益 ごりやく
ơn huệ của trời phật thần thánh ban cho
ご利益 ごりやく
sự duyên dáng (của) chúa trời, lên chùa cầu phúc