Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご存知!ふんどし頭巾
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どうして
Tại sao
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt