Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご存知 ごぞんじ
sự quen biết; sự hiểu biết; biết
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
存知 ぞんち ぞんじ
kiến thức (của)
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
防じん頭巾 ぼうじんずきん
mũ trùm đầu chống bụi
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa