Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご存知遠山の金さん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi