Các từ liên quan tới ご存知遠山の金さん
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ご存知 ごぞんじ
sự quen biết; sự hiểu biết; biết
存知 ぞんち ぞんじ
kiến thức (của)
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
御存知 ごぞんじ
biết; hiểu biết
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
深遠 (知識の) しんえん(ちしきの)
uyên bác.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu