Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご対面バラエティー 7時にあいましょう
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
反面
Trái lại/Mặt khác