Các từ liên quan tới ご対面バラエティー 7時にあいましょう
バラエティー バラエティー
đa dạng
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
バラエティーストア バラエティー・ストア
variety store
バラエティーショー バラエティー・ショー
chương trình tạp kỹ; chương trình giải trí
対面 たいめん
sự đối mặt trực tiếp; sự gặp mặt
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
court lady