Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご意見を伺う
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như