ご意見を伺う
ごいけんをうかがう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hỏi ý kiến (của người lớn).

Bảng chia động từ của ご意見を伺う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ご意見を伺う/ごいけんをうかがうう |
Quá khứ (た) | ご意見を伺った |
Phủ định (未然) | ご意見を伺わない |
Lịch sự (丁寧) | ご意見を伺います |
te (て) | ご意見を伺って |
Khả năng (可能) | ご意見を伺える |
Thụ động (受身) | ご意見を伺われる |
Sai khiến (使役) | ご意見を伺わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ご意見を伺う |
Điều kiện (条件) | ご意見を伺えば |
Mệnh lệnh (命令) | ご意見を伺え |
Ý chí (意向) | ご意見を伺おう |
Cấm chỉ(禁止) | ご意見を伺うな |
ご意見を伺う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご意見を伺う
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
御意見を伺う ごいけんをうかがう
để hỏi quan điểm (của) (một cấp trên)
ご意見番 ごいけんばん
người có nhiều kinh nghiệm, kiến thức và sẵn sàng đưa ra ý kiến, lời khuyên cho những vĩ nhân; cố vấn, quân sư
ご意見箱 ごいけんばこ ごいけんはこ
hộp thư góp ý, hộp thư ý kiến
意見を言う いけんをいう
phát biểu ý kiến
意見 いけん
kiến
意見を持つ いけんをもつ
giữ vững lập trường
意見を吐く いけんをはく
nêu quan điểm