Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご期待下さい!
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
なさい
Hãy...