Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ご期待下さい!
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
乞うご期待 こうごきたい
đừng từ bỏ
ズボンした ズボン下
quần đùi
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ
期待値 きたいち
giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính