Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご機嫌いかがですか
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
~がほしいです
Muốn
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào