Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご機嫌いかがですか
ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
ご機嫌伺い ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
機嫌がいい きげんがいい きげんがよい
trong một tâm trạng tốt
ご機嫌麗しい ごきげんうるわしい
tâm trạng vui vẻ.
機嫌が悪い きげんがわるい
trong tâm trạng xấu
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
Đăng nhập để xem giải thích