Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご覧の通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện