ご覧の通り
ごらんのとおり
☆ Cụm từ
Như bạn đã thấy

ご覧の通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご覧の通り
通覧 つうらん
nhìn qua; xem lướt qua
ご覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử,
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
ご覧のように ごらんのように
như mọi người nhìn thấy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.