Kết quả tra cứu ngữ pháp của さあて
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N1
~あえて
Dám~
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đánh giá
いささか
Hơi