さあて
☆ Liên từ, thán từ
Vậy thì; thế thì
さあて、どうしようか。
Vậy thì, phải làm sao đây?
さあて、次は何をやろうか。
さあて、つぎはなにをやろうか。

さあて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さあて
vào ngay đi.
鞘当て さやあて さやあてて
sự cạnh tranh (trong tình yêu, chạm nhau (của) những bao bì)
nào; thôi nào
宛て先 あてさき
địa chỉ, nơi giao đến (của bưu phẩm)
宛先 あてさき
nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
Làm như thế kia, hành động theo cách đó
nào; vậy thì; bây giờ; như thế thì; trong trường hợp đó.
宛先アドレス あてさきアドレス
địa chỉ đến