Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいかいはつ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết