再開発
Sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch

Bảng chia động từ của 再開発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再開発する/さいかいはつする |
Quá khứ (た) | 再開発した |
Phủ định (未然) | 再開発しない |
Lịch sự (丁寧) | 再開発します |
te (て) | 再開発して |
Khả năng (可能) | 再開発できる |
Thụ động (受身) | 再開発される |
Sai khiến (使役) | 再開発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再開発すられる |
Điều kiện (条件) | 再開発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再開発しろ |
Ý chí (意向) | 再開発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再開発するな |
さいかいはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいかいはつ
再開発
さいかいはつ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại
さいかいはつ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại
Các từ liên quan tới さいかいはつ
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.
国際開発省 こくさいかいはつしょう
Cục Phát triển Quốc tế.
国際開発庁 こくさいかいはつちょう
Cục Phát triển Quốc tế
国際開発協会 こくさいかいはつきょうかい
hiệp hội phát triển quốc tế.
カナダ国際開発庁 かなだこくさいかいはつちょう
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada.
sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội