Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいきかんぱつ
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo