才気煥発
さいきかんぱつ「TÀI KHÍ HOÁN PHÁT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhanh trí, ứng đối nhanh

さいきかんぱつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいきかんぱつ
才気煥発
さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
Các từ liên quan tới さいきかんぱつ
rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên
sự in, nghề ấn loát
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
gold cup (goblet)
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
thuyền ba ván, thuyền tam bản