Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいこうじ
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không