再工事
さいこうじ「TÁI CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết

さいこうじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいこうじ
再工事
さいこうじ
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
さいこうじ
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại
Các từ liên quan tới さいこうじ
野菜工場 やさいこうじょう
hệ thống trồng trọt khép kín để sản xuất rau quanh năm, xưởng rau, vườn rau
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
war loan
war bond
toà án tối cao
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
war orphan
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ